Cung cấp bảng giá sắt xây dựng mới nhất thị trường
Công ty Vinasteel chúng tôi chuyên cung cấp bảng giá sắt xây dựng mới nhất thị tường, cung cấp đầy đủ mọi thông tin về sắt thép xây dựng, giá sắt thép các hãng chính xác nhất như thép việt nhật, thép pomina, thép xây dựng hòa phát.
Công Ty VINASTEEL xin gửi lời chào và lời cảm ơn chân thành đến quý khách hàng đã và đang sử dụng các sản phẩm sắt thép do công ty phân phối sỉ và lẻ trong thời gian qua.
Công ty chúng tôi chuyên cung cấp sắt thép xây dựng với số lượng lớn, Cung cấp mọi thông tin về giá sắt xây dựng các hãng như thép việt nhật, thép pomina, thép xây dựng hòa phát………. Và các hãng thép khác theo yêu cầu của khách hàng.
Để có giá sắt thép xây dựng mới nhất hôm nay quý khách xin vui lòng liên hệ:
Địa chỉ : 112 Thoại Ngọc Hầu – P.Phú Thọ Hòa – Q. Tân Phú – TP. HCM
Kho miền nam : 116B đường số 17 – KP 5 – P. Linh Trung – Q. Thủ Đức – TP. HCM
Kho miền bắc : KM số 5 – Đường số 5 – Q. Hồng Bàng – TP. Hải Phòng
Tel : 08.6685.1865 Fax : 08.6255.1200
Email : vietnamthep@gmail.com – sales.vinasteel@gmail.com
Website : vinasteel.net – Xem chi tiết: http://vinasteel.net/dich-vu/109-bang-gia-sat-xay-dung-cac-loai-moi-hom-nay.html
BẢNG GIÁ SẮT XÂY DỰNG CÁC LOẠI TỪ CÁC HÃNG
BẢNG GIÁ THÉP VIỆT NHẬT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg |
10,020
|
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg |
10,020
|
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,950
|
Liên hệ |
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
9,800
|
Liên hệ
|
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,800
|
Liên hệ
|
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,800
|
Liên hệ
|
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,800 |
Liên hệ
|
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,800
|
Liên hệ
|
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,800
|
Liên hệ
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,800 | Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 |
9,800
|
Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP MIỀN NAM
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg |
9,350
|
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg |
9,350
|
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,000
|
Liên hệ |
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 |
8,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 |
8,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 | 8,850 |
Liên hệ
|
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
8,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 8,850 |
Liên hệ
|
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
8,850
|
Liên hệ
|
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
8,850 |
Liên hệ
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 |
8,850
|
Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 8,850 | Liên hệ |
BẢNG GIÁ THÉP HÒA PHÁT
|
ĐG Đ/KG |
ĐG Đ/KG |
||
TÊN HÀNG
|
DVT
|
KL/ CÂY
|
||
Thép cuộn Ø 6
|
Kg |
9,030
|
||
Thép cuộn Ø 8
|
Kg |
9,030
|
||
Thép Ø 10
|
1Cây(11.7m) | 7.21 |
9,130
|
Liên hệ
|
Thép Ø 12
|
1Cây(11.7m) | 10.39 | 9,030 |
Liên hệ
|
Thép Ø 14
|
1Cây(11.7m) | 14.15 | 9,030 |
Liên hệ
|
Thép Ø 16
|
1Cây(11.7m) | 18.48 |
9,030
|
Liên hệ
|
Thép Ø 18
|
1Cây(11.7m) | 23.38 |
9,030
|
Liên hệ
|
Thép Ø20
|
1Cây(11.7m) | 28.85 | 9,030 |
Liên hệ
|
Thép Ø22
|
1Cây(11.7m) | 34.91 |
9,030
|
Liên hệ
|
Thép Ø25
|
1Cây(11.7m)
|
45.09
|
9,030
|
Liên hệ
|
Thép Ø28
|
1Cây(11.7m) | 56.56 | 9,030 | Liên hệ |
Thép Ø32
|
1Cây(11.7m) | 73.83 | 9,030 | Liên hệ |